Có 2 kết quả:

手續 thủ tục手续 thủ tục

1/2

thủ tục

phồn thể

Từ điển phổ thông

thủ tục, quy cách, quy trình, nghi thức

Từ điển trích dẫn

1. Thể lệ, thứ tự phải làm theo. ◎Như: “nhập học thủ tục” 入學手續.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lề lối và thứ tự làm việc.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

thủ tục

giản thể

Từ điển phổ thông

thủ tục, quy cách, quy trình, nghi thức

Bình luận 0